Các biến thể (Dị thể) của 久
乆 灸 镹
久 là gì? 久 (Cửu). Bộ Triệt 丿 (+2 nét). Tổng 3 nét but (ノフ丶). Ý nghĩa là: 1. lâu, 2. chờ đợi, Lâu, Xưa, cũ, Khoảng thời gian lâu hay mau. Từ ghép với 久 : 很久不見了 Lâu lắm không gặp, “cửu mộ” 久慕 mến đã lâu, “cửu ngưỡng” 久仰 kính mộ đã lâu Chi tiết hơn...