Các biến thể (Dị thể) của 素
㕖 榡 𤠚 𦁘 𦃃 𦃚 𦅪 𩝥
Đọc nhanh: 素 (Tố). Bộ Mịch 糸 (+4 nét). Tổng 10 nét but (一一丨一フフ丶丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. tơ trắng, 2. trắng nõn, 3. chất, Tơ trắng., Tơ sống màu trắng. Từ ghép với 素 : 素服 Quần áo vải mộc, 素絲Lụa trắng, 這塊布很素凈 Miếng vải này màu nhã lắm, 毒素 Chất độc, 素王 Vua không ngai Chi tiết hơn...