Các biến thể (Dị thể) của 緞
段 𦂰 𩏇
缎
Đọc nhanh: 緞 (đoạn). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 15 nét but (フフ丶丶丶丶ノ丨一一一ノフフ丶). Ý nghĩa là: Đoạn (dệt bằng tơ). Từ ghép với 緞 : đoạn tử [duànzi] Sa tanh. Chi tiết hơn...
- đoạn tử [duànzi] Sa tanh.
- “Ngoại diện xuyên trứ thanh đoạn hôi thử quái” 外面穿著青緞灰鼠褂 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Ngoài khoác áo da chuột đen trong lót đoạn xanh.
Trích: Có thứ đoạn hoa, có thứ đoạn trơn. Hồng Lâu Mộng 紅樓夢