Các biến thể (Dị thể) của 窟
堀 窋 𡑣 𡑥 𡻋 𢷈 𥦙 𥧊 𥧋 𩨳
Đọc nhanh: 窟 (Quật). Bộ Huyệt 穴 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶丶フノ丶フ一ノフ丨丨フ丨). Ý nghĩa là: Lỗ hổng., Nhà hầm., Hang, hốc, Chỗ ở đào trong đất (thời cổ), Ổ, sào huyệt (nơi tụ tập lẫn lộn đông người hoặc vật). Chi tiết hơn...