- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
- Pinyin:
Jìng
- Âm hán việt:
Tịnh
- Nét bút:丶一ノ丶丶ノフ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰冫爭
- Thương hiệt:IMBSD (戈一月尸木)
- Bảng mã:U+51C8
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 凈
Ý nghĩa của từ 凈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 凈 (Tịnh). Bộ Băng 冫 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶一ノ丶丶ノフ一一丨). Ý nghĩa là: 1. sạch sẽ, 2. đóng vai hề. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. sạch sẽ
- 2. đóng vai hề
Từ điển Thiều Chửu