• Tổng số nét:3 nét
  • Bộ:Sam 彡 (+0 nét)
  • Pinyin: Shān , Xiān
  • Âm hán việt: Sam Tiệm
  • Nét bút:ノノノ
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:HHH (竹竹竹)
  • Bảng mã:U+5F61
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 彡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sam, Tiệm). Bộ Sam (+0 nét). Tổng 3 nét but (ノノノ). Ý nghĩa là: lông dài, Lông dài., Lông dài, Lông dài., Lông dài. Chi tiết hơn...

Sam
Tiệm

Từ điển phổ thông

  • lông dài

Từ điển Thiều Chửu

  • Lông dài.
  • Một âm là tiệm. Tiệm thả tên họ, giống rợ Khương.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lông dài

Từ điển Thiều Chửu

  • Lông dài.
  • Một âm là tiệm. Tiệm thả tên họ, giống rợ Khương.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lông dài