Đọc nhanh: 石墩 (thạch đôn). Ý nghĩa là: gra-phit; than chì。礦物、成分為碳、灰黑色,有金屬光澤、硬度小、熔點高,導電性強,化學性質穩定,常以纖維狀、粒狀或鱗片狀存在。用來制造坩堝、電極、鉛筆心、潤滑劑、顏料、防銹涂料以及原子反應堆 中的減速劑等。. Ví dụ : - 坐在石墩子上。 ngồi trên tảng đá.
Ý nghĩa của 石墩 khi là Danh từ
✪ gra-phit; than chì。礦物、成分為碳、灰黑色,有金屬光澤、硬度小、熔點高,導電性強,化學性質穩定,常以纖維狀、粒狀或鱗片狀存在。用來制造坩堝、電極、鉛筆心、潤滑劑、顏料、防銹涂料以及原子反應堆 中的減速劑等。
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石墩
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 门墩儿
- bệ cửa
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 这墩 玫瑰 很 娇艳
- Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 石墩 立在 路边
- Tảng đá đứng bên đường.
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石墩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石墩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墩›
石›