Đọc nhanh: 磁石 (từ thạch). Ý nghĩa là: nam châm; sắt nam châm, quặng sắt từ; đá nam châm, từ thạch.
Ý nghĩa của 磁石 khi là Danh từ
✪ nam châm; sắt nam châm
用钢或合金钢经过磁化制成的磁体,有的用磁铁矿加工制成也叫铁石参看'场'⑥见〖永久磁铁〗;〖磁铁〗
✪ quặng sắt từ; đá nam châm
磁铁矿的矿石
✪ từ thạch
磁铁的别名以天然磁铁矿加工制成, 或以钢、合金钢经磁化后制成的磁体具有吸引铁、钴、镍等金属的性质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁石
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 老 羊倌 圪蹴在 门前 石凳 上 听 广播
- người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.
- 石墩 立在 路边
- Tảng đá đứng bên đường.
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 安如磐石
- vững như bàn thạch.
- 这里 有 一块 大 磁石
- Ở đây có một cục nam châm to.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磁石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磁石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
磁›