Các biến thể (Dị thể) của 銹
鏥
鏽
锈
Đọc nhanh: 銹 (Tú). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨ノ丶フノ). Ý nghĩa là: thêu thùa. Chi tiết hơn...