• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Xiù
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨ノ丶フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金秀
  • Thương hiệt:CHDH (金竹木竹)
  • Bảng mã:U+92B9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 銹

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 銹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tú). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: thêu thùa. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • thêu thùa

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ tú .