部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Thi (尸) Chủy (匕)
Các biến thể (Dị thể) của 坭
泥
坭 là gì? 坭 (Nê). Bộ Thổ 土 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一フ一ノノフ). Ý nghĩa là: bùn đất. Chi tiết hơn...