部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Khẩu (口) Ngọc (王)
埕 là gì? 埕 (Trình). Bộ Thổ 土 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨一丨フ一一一丨一). Ý nghĩa là: cái hũ, Cái hũ., Hũ đựng rượu, miệng nhỏ, Ruộng muối ở bờ biển. Chi tiết hơn...