Các biến thể (Dị thể) của 坻
Ý nghĩa của từ 坻 theo âm hán việt
坻 là gì? 坻 (Chì, Chỉ, Trì, để). Bộ Thổ 土 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一ノフ一フ丶). Ý nghĩa là: Đống đất cao ở trong nước, Đống đất cao ở trong nước. Từ ghép với 坻 : 宛在水中坻 Phảng phất giữa cồn sông (Thi Kinh). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- đống đất cao ở trong nước
Từ điển Thiều Chửu
- Cái đống đất cao ở trong nước.
- Một âm là để. sườn núi (thung lũng)
Từ điển phổ thông
- đống đất cao ở trong nước
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Cù lao, cồn nhỏ
- 宛在水中坻 Phảng phất giữa cồn sông (Thi Kinh).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đống đất cao ở trong nước
- “Tố du tòng chi, Uyển tại thủy trung trì” 溯遊從之, 宛在水中坻 (Tần phong 秦風, Kiêm gia 蒹葭) Đi xuôi theo dòng, Dường như (thấy người) ở trên khối đất cao trong nước.
Trích: Thi Kinh 詩經
Từ điển Thiều Chửu
- Cái đống đất cao ở trong nước.
- Một âm là để. sườn núi (thung lũng)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đống đất cao ở trong nước
- “Tố du tòng chi, Uyển tại thủy trung trì” 溯遊從之, 宛在水中坻 (Tần phong 秦風, Kiêm gia 蒹葭) Đi xuôi theo dòng, Dường như (thấy người) ở trên khối đất cao trong nước.
Trích: Thi Kinh 詩經
Từ ghép với 坻