- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
- Các bộ:
Thổ (土)
- Pinyin:
Cháng
, Chǎng
- Âm hán việt:
Tràng
Trường
- Nét bút:一丨一フノノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土?
- Thương hiệt:GNSH (土弓尸竹)
- Bảng mã:U+573A
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 场
-
Cách viết khác
㘯
㙊
塲
𤳈
-
Phồn thể
場
Ý nghĩa của từ 场 theo âm hán việt
场 là gì? 场 (Tràng, Trường). Bộ Thổ 土 (+3 nét). Tổng 6 nét but (一丨一フノノ). Ý nghĩa là: 1. vùng, 2. cái sân. Từ ghép với 场 : 打場 Sự phơi, đập lúa trên sân, 收場 Kết thúc, 痛飲一場 Uống cho đã một trận, 一場激烈的戰鬥 Một trận chiến đấu quyết liệt, 一場大雨 Một cơn mưa rào Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Sân (phơi, đập lúa)
- 打場 Sự phơi, đập lúa trên sân
* ② (loại) Cơn, lần, trận, cuộc
- 開場 Mở đầu
- 收場 Kết thúc
- 痛飲一場 Uống cho đã một trận
- 一場激烈的戰鬥 Một trận chiến đấu quyết liệt
- 一場大雨 Một cơn mưa rào
* ③ (đph) Chợ, phiên chợ
- 趕場 Đi chợ
- 三天一場 Ba ngày họp một phiên chợ. Xem 場 [chăng].
* ① Nơi, chỗ, trường, chợ, sân
- 會場 Nơi họp, hội trường
- 考場 Trường thi
- 市場 Thị trường, chợ
- 體育場 Sân vận động
* ④ Sân khấu
- 上場 Lên (ra) sân khấu
- 粉墨登場 Bôi mày vẽ mặt lên sân khấu
* ⑤ (loại) Buổi, cuộc...
- 一場電影 Một buổi chiếu bóng (xi nê)
- 一場球賽 Một cuộc thi bóng. Xem 場 [cháng].
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Sân (phơi, đập lúa)
- 打場 Sự phơi, đập lúa trên sân
* ② (loại) Cơn, lần, trận, cuộc
- 開場 Mở đầu
- 收場 Kết thúc
- 痛飲一場 Uống cho đã một trận
- 一場激烈的戰鬥 Một trận chiến đấu quyết liệt
- 一場大雨 Một cơn mưa rào
* ③ (đph) Chợ, phiên chợ
- 趕場 Đi chợ
- 三天一場 Ba ngày họp một phiên chợ. Xem 場 [chăng].
* ① Nơi, chỗ, trường, chợ, sân
- 會場 Nơi họp, hội trường
- 考場 Trường thi
- 市場 Thị trường, chợ
- 體育場 Sân vận động
* ④ Sân khấu
- 上場 Lên (ra) sân khấu
- 粉墨登場 Bôi mày vẽ mặt lên sân khấu
* ⑤ (loại) Buổi, cuộc...
- 一場電影 Một buổi chiếu bóng (xi nê)
- 一場球賽 Một cuộc thi bóng. Xem 場 [cháng].
Từ ghép với 场