Các biến thể (Dị thể) của 堠
Ý nghĩa của từ 堠 theo âm hán việt
堠 là gì? 堠 (Hậu). Bộ Thổ 土 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨一ノ丨フ一ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: ụ đất, lô cốt, Ụ, đồn đắp bằng đất để canh gác tình hình quân địch (ngày xưa), Ngày xưa dùng để ghi chiều dài ụ hay đồn đắp bằng đất (“thổ đài” 土臺). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cái ụ. Chỗ lính đóng đồn đắp một cái ụ bằng đất để dòm xem giặc ở đâu gọi là hậu. Ta gọi là cái sang, hình như cái lô-cốt.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ụ, đồn đắp bằng đất để canh gác tình hình quân địch (ngày xưa)
* Ngày xưa dùng để ghi chiều dài ụ hay đồn đắp bằng đất (“thổ đài” 土臺)
Từ ghép với 堠