Các biến thể (Dị thể) của 噠

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 噠 theo âm hán việt

噠 là gì? (đát). Bộ Khẩu (+12 nét). Tổng 15 nét but (). Từ ghép với : Tiếng vó ngựa cọc cọc, Súng máy bắn tạch tạch, Hạt mưa rơi tí tách. Xem [tà]. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tiếng lọc cọc, tạch tạch, tí tách

Từ điển Trần Văn Chánh

* (thanh) (Tiếng vó ngựa gõ) lọc cọc, (tiếng súng máy bắn) tạch tạch, (mưa rơi) tí tách

- Tiếng vó ngựa cọc cọc

- Súng máy bắn tạch tạch

- Hạt mưa rơi tí tách. Xem [tà].

Từ ghép với 噠