部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Sước (辶) Thổ (土) Dương (羊)
Các biến thể (Dị thể) của 噠
哒
嗒
噠 là gì? 噠 (đát). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶). Từ ghép với 噠 : 噠噠的馬蹄聲 Tiếng vó ngựa cọc cọc, 機槍噠噠地響着 Súng máy bắn tạch tạch, 雨點噠噠作響 Hạt mưa rơi tí tách. Xem 嗒 [tà]. Chi tiết hơn...
- 噠噠的馬蹄聲 Tiếng vó ngựa cọc cọc
- 機槍噠噠地響着 Súng máy bắn tạch tạch
- 雨點噠噠作響 Hạt mưa rơi tí tách. Xem 嗒 [tà].