玉
Ngọc
Đá quý, ngọc
Những chữ Hán sử dụng bộ 玉 (Ngọc)
-
玉
Ngọc, Túc
-
王
Vương, Vượng
-
玎
đinh
-
玑
Ki, Ky
-
玓
đích
-
玖
Cửu
-
玗
Vu
-
玛
Mã
-
玟
Mai, Mân, Văn
-
玡
-
玢
-
玨
Giác
-
玩
Ngoạn
-
玫
Mai, Mân, Môi
-
玮
Vĩ
-
环
Hoàn
-
现
Hiện
-
玲
Linh
-
玳
đại
-
玷
điếm
-
玺
Tỉ, Tỷ
-
玻
Pha
-
珀
Phách
-
珂
Kha
-
珈
Gia, Già
-
珉
Dân, Mân
-
珊
San
-
珍
Trân
-
珏
Giác
-
珐
Pháp
-
珑
Lung
-
珙
Củng
-
珞
Lạc
-
珠
Châu
-
珤
Bảo
-
珥
Nhĩ, Nhị
-
珧
Dao, Diêu
-
珩
Hành
-
班
Ban
-
珮
Bội
-
珲
Huy, Hồn
-
現
Hiện
-
球
Cầu
-
琅
Lang, Lãng
-
理
Lí, Lý
-
琉
Lưu
-
琊
Da, Gia
-
琏
Liễn
-
琐
Toả
-
琚
Cư
-
琛
Sâm
-
琢
Trác
-
琥
Hổ
-
琦
Kì, Kỳ
-
琨
Côn
-
琪
Kì, Kỳ
-
琬
Uyển
-
琮
Tông
-
琰
Diễm
-
琳
Lâm
-
琴
Cầm
-
琵
Tì, Tỳ
-
琶
Bà
-
琼
Quỳnh
-
瑁
Mạo, Mội
-
瑄
Tuyên
-
瑋
Vĩ
-
瑕
Hà
-
瑗
Viện
-
瑙
Não
-
瑚
Hô, Hồ
-
瑛
Anh
-
瑜
Du
-
瑞
Thuỵ
-
瑟
Sắt
-
瑣
Toả
-
瑤
Dao
-
瑩
Oánh
-
瑪
Mã
-
瑭
đường
-
瑯
Lang
-
瑰
Côi, Khôi
-
瑱
Chấn, Thiến, Trấn, điền
-
瑶
Dao
-
瑷
ái
-
瑾
Cấn, Cẩn
-
璀
Thôi, Thối
-
璁
Thông
-
璃
Li, Ly, Lê
-
璇
Tuyền
-
璋
Chương
-
璎
Anh
-
璐
Lộ
-
璚
Quỳnh
-
璜
Hoàng
-
璞
Phác
-
璣
Ki, Ky
-
璦
ái
-
璧
Bích
-
璨
Xán
-
璩
Cừ, Tuyền
-
環
Hoàn
-
璺
Vấn
-
璽
Tỉ, Tỷ
-
瓅
Lịch
-
瓊
Quỳnh
-
瓏
Lung
-
瓒
Toản
-
瓔
Anh
-
顼
Húc