• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+11 nét)
  • Pinyin: Yīng
  • Âm hán việt: Anh
  • Nét bút:一一丨一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩婴
  • Thương hiệt:MGBOV (一土月人女)
  • Bảng mã:U+748E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 璎

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 璎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Anh). Bộ Ngọc (+11 nét). Tổng 15 nét but (フノフノフノ). Ý nghĩa là: chuỗi ngọc đeo. Chi tiết hơn...

Anh
Âm:

Anh

Từ điển phổ thông

  • chuỗi ngọc đeo