• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
  • Pinyin: Lín
  • Âm hán việt: Lâm
  • Nét bút:一一丨一一丨ノ丶一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩林
  • Thương hiệt:MGDD (一土木木)
  • Bảng mã:U+7433
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 琳

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 琳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lâm). Bộ Ngọc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: ngọc lâm, Ngọc lâm., Một thứ ngọc đẹp. Chi tiết hơn...

Lâm

Từ điển phổ thông

  • ngọc lâm

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngọc lâm.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một thứ ngọc đẹp