• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tỉ Tỷ
  • Nét bút:ノフ丨ノ丶一一丨一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱尔玉
  • Thương hiệt:NFMGI (弓火一土戈)
  • Bảng mã:U+73BA
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 玺

  • Cách viết khác

    𡊒 𤨐 𤫆 𨮪 𩂊

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 玺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tỉ, Tỷ). Bộ Ngọc (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Tỷ
Âm:

Tỷ

Từ điển phổ thông

  • 1. cái ấn của vua
  • 2. con dấu chính thức của quốc gia, quốc huy