- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
- Pinyin:
Kūn
- Âm hán việt:
Côn
- Nét bút:一一丨一丨フ一一一フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩昆
- Thương hiệt:MGAPP (一土日心心)
- Bảng mã:U+7428
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 琨
Ý nghĩa của từ 琨 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 琨 (Côn). Bộ Ngọc 玉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一一丨一丨フ一一一フノフ). Ý nghĩa là: ngọc côn, Một thứ đá đẹp giống như ngọc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Một thứ đá đẹp giống như ngọc