- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+2 nét)
- Pinyin:
Jī
- Âm hán việt:
Ki
Ky
- Nét bút:一一丨一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩几
- Thương hiệt:MGHN (一土竹弓)
- Bảng mã:U+7391
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 玑
-
Cách viết khác
㼄
𤪫
-
Phồn thể
璣
Ý nghĩa của từ 玑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 玑 (Ki, Ky). Bộ Ngọc 玉 (+2 nét). Tổng 6 nét but (一一丨一ノフ). Từ ghép với 玑 : tuyền ki [xuánji] Một dụng cụ để xem thiên văn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 璇璣
- tuyền ki [xuánji] Một dụng cụ để xem thiên văn.