• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
  • Pinyin: ài
  • Âm hán việt: Ái
  • Nét bút:一一丨一ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩爱
  • Thương hiệt:XMGBB (重一土月月)
  • Bảng mã:U+7477
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瑷

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 瑷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ái). Bộ Ngọc (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: ngọc bích tốt. Chi tiết hơn...

Ái

Từ điển phổ thông

  • ngọc bích tốt

Từ điển Trần Văn Chánh

* 璦琿

- Ái Huy [Àihui] Huyện Ái Huy (ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc). Cv. .