• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
  • Pinyin: Huī , Hún
  • Âm hán việt: Huy Hồn
  • Nét bút:一一丨一丶フ一フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩军
  • Thương hiệt:MGBKQ (一土月大手)
  • Bảng mã:U+73F2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 珲

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤦳

Ý nghĩa của từ 珲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Huy, Hồn). Bộ Ngọc (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Chi tiết hơn...

Huy
Hồn
Âm:

Huy

Từ điển phổ thông

  • (xem: ái huy 璦琿,瑷珲)

Từ điển phổ thông

  • một loại ngọc đẹp và quý

Từ điển Trần Văn Chánh

* 琿春

- Hồn Xuân [Húnchun] Tên huyện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc). Xem [hui].