Các biến thể (Dị thể) của 珀
砶
Đọc nhanh: 珀 (Phách). Bộ Ngọc 玉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一一丨一ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: § Xem “hổ phách” 琥珀. Chi tiết hơn...