• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phách
  • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺩白
  • Thương hiệt:MGHA (一土竹日)
  • Bảng mã:U+73C0
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 珀

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 珀 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phách). Bộ Ngọc (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “hổ phách” . Chi tiết hơn...

Phách

Từ điển phổ thông

  • (xem: hổ phách 琥珀)

Từ điển Thiều Chửu

  • Hổ phách hổ phách.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “hổ phách”