• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
  • Pinyin: Nǎo
  • Âm hán việt: Não
  • Nét bút:一一丨一フフフノ丨フノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩𡿺
  • Thương hiệt:MGVVW (一土女女田)
  • Bảng mã:U+7459
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 瑙

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𤤼 𥒢 𥒤 𥓱 𥖋

  • Giản thể

    𰡻

Ý nghĩa của từ 瑙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Não). Bộ Ngọc (+9 nét). Tổng 13 nét but (フフフノフノ). Ý nghĩa là: § Xem “mã não” . Chi tiết hơn...

Não

Từ điển phổ thông

  • (xem: mã não 瑪瑙,碼碯)

Từ điển Thiều Chửu

  • Mã não một chất báu lấy ở mỏ ra, dùng làm đồ trang sức đẹp.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “mã não”