- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
- Pinyin:
Qí
- Âm hán việt:
Kì
Kỳ
- Nét bút:一一丨一一ノ丶一丨フ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩奇
- Thương hiệt:MGKMR (一土大一口)
- Bảng mã:U+7426
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 琦
Ý nghĩa của từ 琦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 琦 (Kì, Kỳ). Bộ Ngọc 玉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一一丨一一ノ丶一丨フ一丨). Ý nghĩa là: Một thứ ngọc đẹp, Tốt đẹp, không phải tầm thường, Kì lạ, kì dị, ngọc quý, Ngọc đáng quý.. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Tốt đẹp, không phải tầm thường
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ngọc đáng quý.
- Khác phàm, kì lạ.