- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
- Pinyin:
Qióng
- Âm hán việt:
Quỳnh
- Nét bút:一一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩京
- Thương hiệt:MGYRF (一土卜口火)
- Bảng mã:U+743C
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 琼
-
Cách viết khác
焭
𤦱
-
Phồn thể
瓊
Ý nghĩa của từ 琼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 琼 (Quỳnh). Bộ Ngọc 玉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一一丨一丶一丨フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. ngọc quỳnh, 2. hoa quỳnh. Từ ghép với 琼 : 瓊漿 Rượu ngon, quỳnh tương. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. ngọc quỳnh
- 2. hoa quỳnh
Từ điển Trần Văn Chánh
* Ngọc quỳnh (một thứ ngọc đẹp). (Ngr) Vật đẹp, vật ngon
- 瓊漿 Rượu ngon, quỳnh tương.