Các biến thể (Dị thể) của 玫
㺳 珻
玟
Đọc nhanh: 玫 (Mai, Mân, Môi). Bộ Ngọc 玉 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一一丨一ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: Một loại đá đẹp, Xem “mai côi” 玫瑰, Một loại đá đẹp, Xem “mai côi” 玫瑰. Từ ghép với 玫 : mai côi [méigui] ① Một thứ ngọc đỏ; Chi tiết hơn...
- mai côi [méigui] ① Một thứ ngọc đỏ;