- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+11 nét)
- Pinyin:
Huáng
- Âm hán việt:
Hoàng
- Nét bút:一一丨一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩黄
- Thương hiệt:MGTMC (一土廿一金)
- Bảng mã:U+749C
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 璜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 璜 (Hoàng). Bộ Ngọc 玉 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一一丨一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶). Ý nghĩa là: viên ngọc đeo, Ngọc đẽo như nửa hình tròn (nửa ngọc bích). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ngọc đẽo như nửa hình tròn gọi là hoàng 璜 (nửa ngọc bích).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Ngọc đẽo như nửa hình tròn (nửa ngọc bích)