• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
  • Pinyin: Jué
  • Âm hán việt: Giác
  • Nét bút:一一丨一一一丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰⺩王
  • Thương hiệt:MGMG (一土一土)
  • Bảng mã:U+73A8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 玨

  • Cách viết khác

    𤤴

Ý nghĩa của từ 玨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giác). Bộ Ngọc (+4 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: Hạt ngọc do hai viên ngọc ghép liền nhau hợp thành (hạt ngọc kép). Chi tiết hơn...

Giác

Từ điển phổ thông

  • hai viên ngọc dính liền

Từ điển Thiều Chửu

  • Hai hòn ngọc liền nhau gọi là giác (hạt ngọc kép).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Hạt ngọc do hai viên ngọc ghép liền nhau hợp thành (hạt ngọc kép)