• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+16 nét)
  • Pinyin: Zàn
  • Âm hán việt: Toản
  • Nét bút:一一丨一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩赞
  • Thương hiệt:MGHUO (一土竹山人)
  • Bảng mã:U+74D2
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 瓒

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 瓒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Toản). Bộ Ngọc (+16 nét). Tổng 20 nét but (ノフノノフフノ). Chi tiết hơn...

Toản
Âm:

Toản

Từ điển phổ thông

  • cái cốc để tưới rượu xuống đất khi tế