- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
- Pinyin:
Jiā
- Âm hán việt:
Gia
Già
- Nét bút:一一丨一フノ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩加
- Thương hiệt:MGKSR (一土大尸口)
- Bảng mã:U+73C8
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 珈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 珈 (Gia, Già). Bộ Ngọc 玉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一一丨一フノ丨フ一). Ý nghĩa là: Đồ trang sức trên đầu phụ nữ thời xưa (“thủ sức” 首飾). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- đồ trang sức trên đầu phụ nữ thời xưa
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đồ trang sức trên đầu phụ nữ thời xưa (“thủ sức” 首飾)