• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+17 nét)
  • Pinyin: Lóng
  • Âm hán việt: Lung
  • Nét bút:一一丨一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺩龍
  • Thương hiệt:MGYBP (一土卜月心)
  • Bảng mã:U+74CF
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 瓏

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 瓏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lung). Bộ Ngọc (+17 nét). Tổng 21 nét but (). Chi tiết hơn...

Lung

Từ điển phổ thông

  • (xem: linh lung 玲瓏,玲珑)

Từ điển Thiều Chửu

  • Linh lung tiếng ngọc kêu.
  • Bóng lộn, đồ gì làm khéo léo gọi là linh lung.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 瓏璁

- lung thông [lóngcong] ① (thanh) Leng keng (tiếng kim loại, ngọc thạch va nhau);