• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+13 nét)
  • Pinyin: Qú , Xuán
  • Âm hán việt: Cừ Tuyền
  • Nét bút:一一丨一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩豦
  • Thương hiệt:MGYPO (一土卜心人)
  • Bảng mã:U+74A9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 璩

  • Cách viết khác

    𤦲 𤨎 𤩁

Ý nghĩa của từ 璩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cừ, Tuyền). Bộ Ngọc (+13 nét). Tổng 17 nét but (フノノフノノノ). Ý nghĩa là: cái vòng, Cái vòng., Ngọc giống như vòng ngọc “hoàn” , Họ “Cừ”, ngọc tuyền. Chi tiết hơn...

Cừ
Tuyền

Từ điển phổ thông

  • cái vòng

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái vòng.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ngọc giống như vòng ngọc “hoàn”
* Họ “Cừ”
Âm:

Tuyền

Từ điển phổ thông

  • ngọc tuyền