• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+13 nét)
  • Pinyin: ài
  • Âm hán việt: Ái
  • Nét bút:一一丨一ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩愛
  • Thương hiệt:MGBBE (一土月月水)
  • Bảng mã:U+74A6
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 璦

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 璦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ái). Bộ Ngọc (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: ngọc bích tốt. Chi tiết hơn...

Ái

Từ điển phổ thông

  • ngọc bích tốt

Từ điển Trần Văn Chánh

* 璦琿

- Ái Huy [Àihui] Huyện Ái Huy (ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc). Cv. .