• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+11 nét)
  • Pinyin: Cōng
  • Âm hán việt: Thông
  • Nét bút:一一丨一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩悤
  • Thương hiệt:MGHWP (一土竹田心)
  • Bảng mã:U+7481
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 璁

  • Cách viết khác

    𤥼

  • Thông nghĩa

    𤧚

Ý nghĩa của từ 璁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thông). Bộ Ngọc (+11 nét). Tổng 15 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Thông
Âm:

Thông

Từ điển phổ thông

  • một thứ đá giống như ngọc bích