• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
  • Pinyin: Lì , Luò
  • Âm hán việt: Lạc
  • Nét bút:一一丨一ノフ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩各
  • Thương hiệt:MGHER (一土竹水口)
  • Bảng mã:U+73DE
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 珞

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 珞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lạc). Bộ Ngọc (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: chuỗi ngọc, “Anh lạc” : xem “anh” . Chi tiết hơn...

Lạc

Từ điển phổ thông

  • chuỗi ngọc

Từ điển Thiều Chửu

  • Anh lạc chuỗi ngọc, lấy ngọc châu xâu từng chuỗi đeo vào cổ cho đẹp gọi là anh lạc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Anh lạc” : xem “anh”