• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一一丨一フ一ノ一丨丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩居
  • Thương hiệt:MGSJR (一土尸十口)
  • Bảng mã:U+741A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 琚

  • Cách viết khác

    𤩵 𤪬 𤫓

Ý nghĩa của từ 琚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cư). Bộ Ngọc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: ngọc cư, Ngọc “cư”, một thứ ngọc để đeo trên người thời xưa. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ngọc cư

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngọc cư, thứ ngọc để đeo.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ngọc “cư”, một thứ ngọc để đeo trên người thời xưa