• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+12 nét)
  • Pinyin: Jú , Jué , Qióng
  • Âm hán việt: Quỳnh
  • Nét bút:一一丨一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩矞
  • Thương hiệt:MGNHB (一土弓竹月)
  • Bảng mã:U+749A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 璚

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 璚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quỳnh). Bộ Ngọc (+12 nét). Tổng 16 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. ngọc quỳnh, 2. hoa quỳnh, ngọc quỳnh, Một thứ ngọc đẹp. Chi tiết hơn...

Quỳnh
Âm:

Quỳnh

Từ điển phổ thông

  • 1. ngọc quỳnh
  • 2. hoa quỳnh
  • ngọc quỳnh

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một thứ ngọc đẹp