• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
  • Pinyin: Lóng
  • Âm hán việt: Lung
  • Nét bút:一一丨一一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺩龙
  • Thương hiệt:MGIKP (一土戈大心)
  • Bảng mã:U+73D1
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 珑

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 珑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lung). Bộ Ngọc (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Lung

Từ điển phổ thông

  • (xem: linh lung 玲瓏,玲珑)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 瓏璁

- lung thông [lóngcong] ① (thanh) Leng keng (tiếng kim loại, ngọc thạch va nhau);