- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
- Pinyin:
Mǎ
- Âm hán việt:
Mã
- Nét bút:一一丨一一丨一一丨フ丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩馬
- Thương hiệt:MGSQF (一土尸手火)
- Bảng mã:U+746A
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 瑪
-
Giản thể
玛
-
Cách viết khác
碼
Ý nghĩa của từ 瑪 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 瑪 (Mã). Bộ Ngọc 玉 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一一丨一一丨一一丨フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: 1. mã hiệu, § Xem “mã não” 瑪瑙. Từ ghép với 瑪 : mã não [mănăo] Mã não. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. mã hiệu
- 2. (xem: mã não 瑪瑙,碼碯)
Từ điển Thiều Chửu
- Mã não 瑪瑙 một chất báu lấy ở mỏ ra, dùng làm đồ trang sức đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn