- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
- Pinyin:
Yáo
- Âm hán việt:
Dao
- Nét bút:一一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩䍃
- Thương hiệt:MGBOU (一土月人山)
- Bảng mã:U+7476
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 瑶
-
Phồn thể
瑤
-
Cách viết khác
𤪅
Ý nghĩa của từ 瑶 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 瑶 (Dao). Bộ Ngọc 玉 (+10 nét). Tổng 14 nét but (一一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: ngọc dao. Từ ghép với 瑶 : 瑤琴 Đàn khảm ngọc Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Ngọc dao (một thứ ngọc đẹp)