- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
- Pinyin:
Qí
- Âm hán việt:
Kì
Kỳ
- Nét bút:一一丨一一丨丨一一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩其
- Thương hiệt:MGTMC (一土廿一金)
- Bảng mã:U+742A
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 琪
Ý nghĩa của từ 琪 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 琪 (Kì, Kỳ). Bộ Ngọc 玉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一一丨一一丨丨一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Một thứ ngọc đẹp, ngọc kỳ. Từ ghép với 琪 : 琪花 Hoa quý. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ngọc kì, cũng dùng để thí dụ các vật quý báu.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Quý lạ, kì lạ, khác phàm