- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
- Pinyin:
Dài
- Âm hán việt:
Đại
- Nét bút:一一丨一ノ丨一フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩代
- Thương hiệt:MGOIP (一土人戈心)
- Bảng mã:U+73B3
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 玳
-
Thông nghĩa
瑇
-
Cách viết khác
蝳
鴏
𣫹
𤱢
Ý nghĩa của từ 玳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 玳 (đại). Bộ Ngọc 玉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一一丨一ノ丨一フ丶). Ý nghĩa là: § Xem “đại mội” 玳瑁. Từ ghép với 玳 : đại mội [dàimào] (động) Đồi mồi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 玳瑁
- đại mội [dàimào] (động) Đồi mồi.
Từ điển trích dẫn