- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
- Pinyin:
Jiǔ
- Âm hán việt:
Cửu
- Nét bút:一一丨一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩久
- Thương hiệt:MGNO (一土弓人)
- Bảng mã:U+7396
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 玖
-
Cách viết khác
㺵
-
Thông nghĩa
九
Ý nghĩa của từ 玖 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 玖 (Cửu). Bộ Ngọc 玉 (+3 nét). Tổng 7 nét but (一一丨一ノフ丶). Ý nghĩa là: Thứ đá đen đẹp giống như ngọc, Chữ “cửu” 九 số chín kép. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đá đen giống ngọc
- 2. 9, chín (như: 九, dùng viết trong văn tự)
Từ điển Thiều Chửu
- Thứ đá đen giống ngọc.
- Chữ cửu kép, nghĩa là số chín.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Thứ đá đen đẹp giống như ngọc
* Chữ “cửu” 九 số chín kép