• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
  • Pinyin: Méi , Mín , Wén
  • Âm hán việt: Mai Mân Văn
  • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩文
  • Thương hiệt:MGYK (一土卜大)
  • Bảng mã:U+739F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 玟

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 玟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mai, Mân, Văn). Bộ Ngọc (+4 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: Hoa mai côi., Một thứ đá đẹp, Một thứ đá đẹp. Chi tiết hơn...

Mai
Mân
Văn
Âm:

Mai

Từ điển Thiều Chửu

  • Mai côi một thứ ngọc đỏ.
  • Hoa mai côi.

Từ điển phổ thông

  • (một thứ đá đẹp như ngọc)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một thứ đá đẹp
Âm:

Văn

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một thứ đá đẹp