- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
- Pinyin:
Gǒng
- Âm hán việt:
Củng
- Nét bút:一一丨一一丨丨一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩共
- Thương hiệt:MGTC (一土廿金)
- Bảng mã:U+73D9
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 珙
Ý nghĩa của từ 珙 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 珙 (Củng). Bộ Ngọc 玉 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一一丨一一丨丨一ノ丶). Ý nghĩa là: Viên ngọc bích lớn. Từ ghép với 珙 : 珙縣 Huyện Củng (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. (một loại ngọc)
- 2. huyện Củng (ở tỉnh Tứ Xuyên của Trung Quốc)
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Tên huyện
- 珙縣 Huyện Củng (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ điển trích dẫn