Các biến thể (Dị thể) của 狗
㺃 豿 𢑪 𧲿
Đọc nhanh: 狗 (Cẩu). Bộ Khuyển 犬 (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフノノフ丨フ一). Ý nghĩa là: con chó, Con chó, Họ “Cẩu”. Chi tiết hơn...
- 瘋狗 Chó dại
- 獵狗 Chó săn
- 黑狗 Chó mực
- “Tróc cẩu lưỡng túc, phác linh thất thanh” 捉狗兩足, 撲令失聲 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Nắm hai chân con chó, đánh cho đau điếng (kêu không ra tiếng).
Trích: Pháp Hoa Kinh 法華經