Các biến thể (Dị thể) của 雞
鳮 鶏
鷄
鸡
Đọc nhanh: 雞 (Kê). Bộ Chuy 隹 (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: con gà, Con gà., Con gà, § Xem “kê gian” 雞姦. Chi tiết hơn...
- kê gian [jijian] Sự giao hợp đồng tính (giữa con trai với nhau).