- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
- Pinyin:
Qiè
- Âm hán việt:
Khiếp
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一ノ丶ノ丶ノ丶フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮匧
- Thương hiệt:HSKO (竹尸大人)
- Bảng mã:U+7BCB
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 篋
Ý nghĩa của từ 篋 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 篋 (Khiếp). Bộ Trúc 竹 (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノ一丶ノ一丶一一ノ丶ノ丶ノ丶フ). Ý nghĩa là: Tráp, rương nhỏ. Từ ghép với 篋 : 藤篋 Va li mây., “đằng khiếp” 籐篋 tráp bằng mây, “thư khiếp” 書篋 rương sách. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Cái hòm nhỏ, cái tráp
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tráp, rương nhỏ
- “đằng khiếp” 籐篋 tráp bằng mây
- “thư khiếp” 書篋 rương sách.